STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SNV-00579 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2020 | 1325 |
2 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SNV-00652 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
3 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SNV-00571 | Bài soạn Tiếng Việt 5 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
4 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SNV-00572 | Bài soạn Tiếng Việt 5 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
5 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SNV-00628 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/09/2020 | 1325 |
6 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SGK5-00041 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
7 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SGK4-00175 | Giáo dục An toàn giao thông - Lớp 4 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 30/09/2020 | 1325 |
8 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SGK4-00170 | Thực hành kĩ năng sống - Lớp 4 | PHAN QUỐC VIỆT | 30/09/2020 | 1325 |
9 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | SNV-00772 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
10 | Bùi Thị Thanh Thuỷ | | STKC-01210 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
11 | Bùi Thị Thơ | | SNV-01162 | Tự nhiên và xã hội lớp1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 02/11/2020 | 1292 |
12 | Cao Minh Thuận | 5 A | STN-00338 | Lý Công Uẩn | TRẦN VIỆT QUỲNH | 21/12/2020 | 1243 |
13 | Đồng Thị Hoa | | SGK4-00189 | Em làm bài tập toán lớp 4 ập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/04/2021 | 1136 |
14 | Đồng Thị Hoa | | SGK4-00197 | Em làm bài tiếng việt lớp 4 tập 2 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 07/04/2021 | 1136 |
15 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00546 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 5 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
16 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00576 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 29/09/2020 | 1326 |
17 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00655 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
18 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00575 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2020 | 1326 |
19 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00573 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 29/09/2020 | 1326 |
20 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00637 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
21 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00641 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
22 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00570 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
23 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00580 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2020 | 1326 |
24 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00538 | Giáo dục An toàn giao thông - Lớp 5 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 29/09/2020 | 1326 |
25 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00062 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
26 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00074 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
27 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
28 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00042 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
29 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00127 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
30 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00136 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
31 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00163 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
32 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00012 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
33 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00106 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
34 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00049 | Vở tập vẽ 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 29/09/2020 | 1326 |
35 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00260 | Em làm bài toán lớp 5 tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 29/09/2020 | 1326 |
36 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00250 | Em làm bài tiếng việt lớp 5 tập 2 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
37 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00249 | Em làm bài tiếng việt lớp 5 tập 1 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
38 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00254 | Em làm bài toán lớp 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 29/09/2020 | 1326 |
39 | Đồng Thị Hoa | | SGK5-00043 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
40 | Đồng Thị Hoa | | STKC-01203 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 29/09/2020 | 1326 |
41 | Đồng Thị Hoa | | SNV-00788 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 29/09/2020 | 1326 |
42 | Đồng Thị Hoa | | SGK1-00354 | Luyện tập tiếng việt lớp 5 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
43 | Đồng Thị Hoa | | SGK1-00358 | Luyện tập tiếng việt lớp 5 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
44 | Đồng Thị Hoa | | SGK1-00366 | Luyện tập toán lớp 5 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 29/09/2020 | 1326 |
45 | Đồng Thị Hoa | | SGK1-00360 | Luyện tập toán lớp 5 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 29/09/2020 | 1326 |
46 | Dương Thị Hà | | SGK4-00015 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
47 | Dương Thị Hà | | SNV-00479 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 29/09/2020 | 1326 |
48 | Dương Thị Hà | | SNV-00475 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 29/09/2020 | 1326 |
49 | Dương Thị Hà | | SNV-00472 | Thiết kế bài giảng Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2020 | 1326 |
50 | Dương Thị Hà | | SNV-00469 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 29/09/2020 | 1326 |
51 | Dương Thị Hà | | SNV-00470 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 29/09/2020 | 1326 |
52 | Dương Thị Hà | | SNV-00465 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 29/09/2020 | 1326 |
53 | Dương Thị Hà | | SNV-00450 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 4 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
54 | Dương Thị Hà | | SGK1-00347 | Luyện tập tiếng việt lớp 4 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
55 | Dương Thị Hà | | SGK1-00350 | Luyện tập tiếng việt lớp 4 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
56 | Dương Thị Hà | | SGK1-00339 | Luyện tập toán 4 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 29/09/2020 | 1326 |
57 | Dương Thị Hà | | SGK1-00342 | Luyện tập toán 4 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 29/09/2020 | 1326 |
58 | Hoàng Quốc Việt | 4 C | SDD-00003 | Kì nghỉ hè đáng nhớ - Tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/10/2020 | 1304 |
59 | Hoàng Thị Thoa | | SGK3-00198 | Tự nhiên xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
60 | Hoàng Thị Thoa | | SNV-00202 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4- Tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
61 | Hoàng Thị Thoa | | SNV-00935 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
62 | Hoàng Thị Thoa | | SGK3-00173 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
63 | Hoàng Tuấn Hà | 4 D | STN-00155 | Vó ngựa biên cương | TRẦN HÀ | 07/10/2020 | 1318 |
64 | Lê Thị Hương | | SGK3-00224 | Tập viết 3.t1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 08/10/2020 | 1317 |
65 | Lê Thị Hương | | SNV-00097 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 - tập 1 | NGUYỄN QUÝ THAO | 08/10/2020 | 1317 |
66 | Lê Thị Hương | | SGK3-00168 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2020 | 1317 |
67 | Lê Thị Hương | | SGK1-00040 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/10/2020 | 1316 |
68 | Lê Thị Hương | | SNV-00837 | Tiếng việt lớp 1 Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 09/10/2020 | 1316 |
69 | Lê Thị Hương | | SGK1-00012 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 09/10/2020 | 1316 |
70 | Lê Thị Hương | | SNV-00843 | Toán lớp 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 09/10/2020 | 1316 |
71 | Lê Thị Hương | | SGK1-00062 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 09/10/2020 | 1316 |
72 | Lê Thị Hương | | SGK2-00209 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 t2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2020 | 1316 |
73 | Lê Thị Hương | | SNV-00919 | Tiếng việt lớp 2 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2020 | 1316 |
74 | Lê Thị Hương | | SGK2-00178 | Tiếng Việt 2 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2020 | 1316 |
75 | Lê Thị Thùy Dung | 2 D | STN-00427 | Đồng hồ tích tắc | NGUYỄN HUY THẮNG | 23/04/2021 | 1120 |
76 | Lương Quang Huy | 5 D | SDD-00020 | Bài học của thầy | ĐÀM THỊ LY | 29/10/2020 | 1296 |
77 | Lương Thị Viện | | SNV-01161 | Tự nhiên và xã hội lớp1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 29/10/2020 | 1296 |
78 | Lưu Thị Bắc | | SGK3-00233 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 01/12/2020 | 1263 |
79 | Lưu Thị Bắc | | SGK3-00191 | Tự nhiên xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/12/2020 | 1263 |
80 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00937 | Đạo đức lớp 3 | LƯU THU THỦY | 01/12/2020 | 1263 |
81 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00962 | Bài soạn đạo đức lớp 3 | LƯU THU THỦY | 01/12/2020 | 1263 |
82 | Lưu Thị Bắc | | SGK3-00238 | Vở bài tập đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 01/12/2020 | 1263 |
83 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00930 | Toán lớp 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/12/2020 | 1263 |
84 | Lưu Thị Bắc | | SGK3-00184 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/12/2020 | 1263 |
85 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00945 | Thiết kế bài giảng tiếng việt lớp 3 tập 1 | NGHUYỄN TRẠI | 01/12/2020 | 1263 |
86 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00926 | Tiếng việt lớp 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/12/2020 | 1263 |
87 | Lưu Thị Bắc | | SGK3-00199 | VBT Tiếng Việt 3.t1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/12/2020 | 1263 |
88 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00933 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 01/12/2020 | 1263 |
89 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00944 | Nghệ thuật lớp 3 | HOÀNG LONG | 01/12/2020 | 1263 |
90 | Lưu Thị Bắc | | SNV-00983 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
91 | Lưu Thị Bắc | | SGK4-00301 | Kĩ thuật Lớp 4 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
92 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00321 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 30/09/2020 | 1325 |
93 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00348 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 2 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
94 | Lưu Thị Lụa | | SGK4-00148 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
95 | Lưu Thị Lụa | | SGK4-00060 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
96 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00530 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
97 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00350 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học- Lớp 2 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
98 | Lưu Thị Lụa | | SGK4-00019 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
99 | Lưu Thị Lụa | | SGK4-00115 | VBT Địa lí 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 30/09/2020 | 1325 |
100 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00134 | Thực hành kĩ năng sống - Lớp 3 | PHAN QUỐC VIỆT | 30/09/2020 | 1325 |
101 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00489 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
102 | Lưu Thị Lụa | | STKC-01007 | Mẹ ơi con sợ đến trường | TÔN TIẾU THU | 30/09/2020 | 1325 |
103 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00155 | Em làm bài tập toán lớp 3 ập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
104 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00145 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 3 ập 1 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
105 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00152 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 3 ập 2 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
106 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00162 | Em làm bài tập toán lớp 3 ập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
107 | Lưu Thị Lụa | | SGK1-00008 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 30/09/2020 | 1325 |
108 | Lưu Thị Lụa | | SGK1-00048 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
109 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00002 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
110 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00056 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
111 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00004 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
112 | Lưu Thị Lụa | | SGK4-00039 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
113 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00065 | VBT Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
114 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00086 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
115 | Lưu Thị Lụa | | SGK3-00028 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
116 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00304 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
117 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00312 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 30/09/2020 | 1325 |
118 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00344 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 2 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
119 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00360 | Bài soạn Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
120 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00361 | Bài soạn Thủ công 2 | TRẦN THỊ THU | 30/09/2020 | 1325 |
121 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00383 | Thể dục 2 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 30/09/2020 | 1325 |
122 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00393 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 3 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
123 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00408 | Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
124 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00414 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
125 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00417 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
126 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00424 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
127 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00104 | VBT Đạo đức 2 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
128 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00093 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
129 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00101 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
130 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00039 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
131 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00036 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
132 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00037 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
133 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00049 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
134 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00088 | VBT Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
135 | Lưu Thị Lụa | | SGK2-00084 | VBT Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
136 | Lưu Thị Lụa | | SGK1-00303 | Luyện tập toán lớp 2 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 30/09/2020 | 1325 |
137 | Lưu Thị Lụa | | SGK1-00311 | Luyện tập tiếng việt lớp 2 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
138 | Lưu Thị Lụa | | SGK1-00297 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 30/09/2020 | 1325 |
139 | Lưu Thị Lụa | | SGK1-00301 | Luyện tập toán lớp 2 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 30/09/2020 | 1325 |
140 | Lưu Thị Lụa | | STKC-00117 | Những bài toán cổ sơ cấp | ĐẶNG THỊ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
141 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00759 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
142 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00446 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
143 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00436 | Bài soạn Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
144 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00435 | Bài soạn Thủ công 3 | TRẦN THỊ THU | 30/09/2020 | 1325 |
145 | Lưu Thị Lụa | | SNV-00430 | Bài soạn Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN TRÍ | 30/09/2020 | 1325 |
146 | Lưu Thị Tuyết | | SNV-01021 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
147 | Mạc Thị Thúy | | SNV-01157 | Tự nhiên và xã hội lớp1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 02/11/2020 | 1292 |
148 | Ngô Nguyễn Ngọc Anh | 2 C | STN-00548 | Cún con thích đùa | HOÀNG THỊ MINH KHANH | 16/12/2020 | 1248 |
149 | Ngô Thị Thu Phương | | SNV-00371 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
150 | Ngô Thị Thu Phương | | SNV-00366 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
151 | Ngô Thị Thu Phương | | STK2-00040 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/09/2020 | 1325 |
152 | Ngô Thị Thu Phương | | STK2-00045 | Bồi dưỡng Tiếng Việt cho học sinh lớp 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
153 | Ngô Thị Thu Phương | | STK2-00041 | 35 Đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | NGUYỄN ÁNG | 30/09/2020 | 1325 |
154 | Ngô Trường Giang | 3 B | STN-00520 | Chuyện lạ có thật về con người | LÊ QUANG LONG | 08/10/2020 | 1317 |
155 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00080 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
156 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00075 | Thực hành Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
157 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00100 | VBT Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
158 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00108 | VBT Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
159 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00123 | VBT Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
160 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00125 | VBT Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/09/2020 | 1325 |
161 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00128 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 4 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
162 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00135 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
163 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00138 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 2 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
164 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00006 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
165 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00658 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
166 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00457 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học- Lớp 4 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
167 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00081 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 - tập 2 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
168 | Ngô Văn Kiểm | | STKC-01020 | Những vị vua trẻ trong sử Việt - Tập 1 | NGUYỄN HUY THẮNG | 30/09/2020 | 1325 |
169 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00013 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
170 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
171 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00007 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
172 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00099 | VBT Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
173 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00133 | Giáo dục An toàn giao thông - Lớp 3 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 30/09/2020 | 1325 |
174 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00044 | An toàn giao thông 3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
175 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00126 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 30/09/2020 | 1325 |
176 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00410 | Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
177 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00443 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
178 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00403 | Thể dục 3 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 30/09/2020 | 1325 |
179 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00441 | Thiết kế bài giảng Toán Lớp 3 - Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 30/09/2020 | 1325 |
180 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00413 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
181 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00440 | Thiết kế bài giảng Toán Lớp 3 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 30/09/2020 | 1325 |
182 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00442 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội - Lớp 3 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2020 | 1325 |
183 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00437 | Bài soạn Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
184 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00024 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
185 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00056 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
186 | Ngô Văn Kiểm | | SGK3-00129 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 30/09/2020 | 1325 |
187 | Ngô Văn Kiểm | | SGK1-00318 | Luyện tập tiếng việt lớp 3 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
188 | Ngô Văn Kiểm | | SGK1-00335 | Luyện tập toán 3 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
189 | Ngô Văn Kiểm | | SGK1-00313 | Luyện tập tiếng việt lớp 3 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
190 | Ngô Văn Kiểm | | SGK1-00322 | Luyện tập tiếng việt lớp 3 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
191 | Ngô Văn Kiểm | | STKC-01198 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
192 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00781 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
193 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00426 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
194 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00422 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
195 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00518 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
196 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00536 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
197 | Ngô Văn Kiểm | | STKC-01021 | Những vị vua trẻ trong sử Việt - Tập 2 | NGUYỄN HUY THẮNG | 30/09/2020 | 1325 |
198 | Ngô Văn Kiểm | | SNV-00537 | Giáo dục An toàn giao thông - Lớp 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
199 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00167 | Thực hành kĩ năng sống - Lớp 4 | PHAN QUỐC VIỆT | 30/09/2020 | 1325 |
200 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
201 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00022 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
202 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00035 | Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
203 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00043 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
204 | Ngô Văn Kiểm | | SGK4-00066 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
205 | Nguyễn Danh Tài | 2 E | STN-00418 | Lý Ông Trọng | TRẦN HÀ | 25/11/2020 | 1269 |
206 | Nguyễn Hồng La | | SNV-00931 | Toán lớp 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 09/10/2020 | 1316 |
207 | Nguyễn Hồng La | | SGK3-00188 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 09/10/2020 | 1316 |
208 | Nguyễn Kim Anh | 2 D | STN-00671 | Hoàng tử bé | SAINT EXUPE'RY | 23/04/2021 | 1120 |
209 | Nguyễn Ngọc Thiện | 5 A | SDD-00024 | Tâm hồn cao thượng | HOÀNG THỊ TÂM | 21/12/2020 | 1243 |
210 | Nguyễn Tất Đạt | 4 C | STN-00251 | Lịch sử âm nhạc bằng tranh -Tập 3 | MINH HÀ | 07/10/2020 | 1318 |
211 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00492 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
212 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00529 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
213 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00014 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
214 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00004 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
215 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00072 | Thực hành Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
216 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00040 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
217 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00010 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
218 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
219 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00033 | Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
220 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00041 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
221 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00048 | An toàn giao thông 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 29/09/2020 | 1326 |
222 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00055 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
223 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00064 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
224 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00068 | Thực hành Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
225 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00079 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
226 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00086 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
227 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00092 | VBT Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
228 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00098 | VBT Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
229 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00139 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
230 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00211 | Thực hành kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 29/09/2020 | 1326 |
231 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00228 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5 - Tập 2 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/09/2020 | 1326 |
232 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00224 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5 - Tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/09/2020 | 1326 |
233 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00219 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5 - Tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 29/09/2020 | 1326 |
234 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00216 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 29/09/2020 | 1326 |
235 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00003 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
236 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00531 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
237 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00540 | Phương pháp dạy các môn học ở lớp 5 - Tập 1 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
238 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00541 | Phương pháp dạy các môn học ở lớp 5 - Tập 2 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
239 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00561 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
240 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00589 | Thể dục 5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 29/09/2020 | 1326 |
241 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00606 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
242 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00630 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
243 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00640 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
244 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00651 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
245 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00044 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
246 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00045 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
247 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00047 | Vở tập vẽ 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 29/09/2020 | 1326 |
248 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00191 | Em làm bài tiếng việt lớp 1 tập 1 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
249 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00186 | Em làm bài tập toán lớp 4 ập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 29/09/2020 | 1326 |
250 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00180 | Em làm bài tập toán lớp 4 ập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 29/09/2020 | 1326 |
251 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00110 | VBT Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
252 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00114 | VBT Địa lí 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 29/09/2020 | 1326 |
253 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK4-00120 | VBT Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
254 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00484 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
255 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00485 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
256 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00491 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
257 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00520 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
258 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00521 | Đạo đức 4 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
259 | Nguyễn Tất Duyệt | | SNV-00526 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
260 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00007 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
261 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00036 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
262 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00067 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
263 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00091 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
264 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00061 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
265 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00213 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
266 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00210 | Thực hành kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 29/09/2020 | 1326 |
267 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00008 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
268 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00038 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
269 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00063 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
270 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00089 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
271 | Nguyễn Tất Duyệt | | SGK5-00105 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
272 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00008 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
273 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00183 | tOÁN 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
274 | Nguyễn Thị Bích | | SGK3-00254 | Tập bài hát Lớp 3 | Hoàng Long | 30/09/2020 | 1325 |
275 | Nguyễn Thị Bích | | SGK5-00295 | Âm Nhạc lớp 5 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
276 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-01042 | Âm nhạc lớp 5 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
277 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-01027 | Thể dục lớp 5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 30/09/2020 | 1325 |
278 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00943 | Nghệ thuật lớp 3 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
279 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00921 | ĐẠO ĐỨC LỚP 2 | LƯU THU THỦY | 30/09/2020 | 1325 |
280 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00258 | Vở bài tập đạo đức 2 | | 30/09/2020 | 1325 |
281 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00099 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 - tập 1 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
282 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00219 | Vở bài tập toán 2 t1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/10/2020 | 1317 |
283 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00189 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2020 | 1317 |
284 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00235 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | LƯU THU THỦY | 08/10/2020 | 1317 |
285 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00905 | Tự nhiên và xã hội | BÙI VIỆT NGA | 08/10/2020 | 1317 |
286 | Nguyễn Thị Diễm | | SGK5-00059 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
287 | Nguyễn Thị Diễm | | SGK5-00090 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
288 | Nguyễn Thị Diễm | | SGK5-00065 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
289 | Nguyễn Thị Diễm | | SGK5-00215 | An toàn giao thông 5 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 29/09/2020 | 1326 |
290 | Nguyễn Thị Diễm | | SGK5-00027 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
291 | Nguyễn Thị Diễm | | SGK5-00016 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
292 | Nguyễn Thị Diễm | | SNV-00542 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 5 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
293 | Nguyễn Thị Diễm | | SNV-00644 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
294 | Nguyễn Thị Diễm | | SNV-00654 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
295 | Nguyễn Thị Diễm | | SNV-00635 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
296 | Nguyễn Thị Diễm | | SNV-00653 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
297 | Nguyễn Thị Giang | | SNV-01159 | Tự nhiên và xã hội lớp1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 29/10/2020 | 1296 |
298 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV-00577 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 29/09/2020 | 1326 |
299 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV-00553 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 29/09/2020 | 1326 |
300 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV-00549 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học- Lớp 5 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
301 | Nguyễn Thị Hoà | | SNV-00547 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 5 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
302 | Nguyễn Thị Hoà | | STKC-01206 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 29/09/2020 | 1326 |
303 | Nguyễn Thị Hoà | | SGK1-00338 | Luyện tập toán 4 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 29/09/2020 | 1326 |
304 | Nguyễn Thị Hoà | | SGK1-00343 | Luyện tập toán 4 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 29/09/2020 | 1326 |
305 | Nguyễn Thị Hoà | | SGK1-00349 | Luyện tập tiếng việt lớp 4 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
306 | Nguyễn Thị Hoà | | SGK1-00344 | Luyện tập tiếng việt lớp 4 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
307 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK2-00197 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
308 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK2-00214 | Vở bài tập toán 2 t1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
309 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK2-00195 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
310 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00906 | Tự nhiên và xã hội | BÙI VIỆT NGA | 30/09/2020 | 1325 |
311 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00920 | ĐẠO ĐỨC LỚP 2 | LƯU THU THỦY | 30/09/2020 | 1325 |
312 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00098 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 - tập 1 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
313 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00922 | Bài soạn tiếng việt lớp 2 tập một | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
314 | Nguyễn Thị Lấp | | STK2-00104 | Ôn tập ,kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 học kì | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/09/2020 | 1325 |
315 | Nguyễn Thị Lấp | | STK2-00105 | Ôn tập ,kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng việt lớp 2 học kì 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/09/2020 | 1325 |
316 | Nguyễn Thị Lấp | | STK2-00091 | Những bài làm văn mẫu lớp 2 tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 30/09/2020 | 1325 |
317 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00292 | Bài soạn Thủ công 1 | TRẦN THỊ THU | 30/09/2020 | 1325 |
318 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00452 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 4 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
319 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00513 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 29/09/2020 | 1326 |
320 | Nguyễn Thị Mỵ | | SGK4-00021 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
321 | Nguyễn Thị Mỵ | | SGK4-00109 | VBT Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
322 | Nguyễn Thị Mỵ | | SGK5-00133 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
323 | Nguyễn Thị Mỵ | | SGK4-00137 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/09/2020 | 1326 |
324 | Nguyễn Thị Mỵ | | SGK4-00141 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 4 - Tập 2 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/09/2020 | 1326 |
325 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00449 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 4 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
326 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00455 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn ở Tiểu học- Lớp 4 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 29/09/2020 | 1326 |
327 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00463 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2020 | 1326 |
328 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00468 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 29/09/2020 | 1326 |
329 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00473 | Thiết kế bài giảng Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2020 | 1326 |
330 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00482 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
331 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00490 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
332 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00528 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
333 | Nguyễn Thị Mỵ | | SNV-00532 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
334 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00001 | Hỏi - Đáp về dạy học Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
335 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00280 | Đạo Đức - Lớp 1 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
336 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00267 | Tự nhiên và xã hội - Lớp 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
337 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00035 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tiếng Việt cấp Tiểu học | LÊ TIẾN THÀNH | 30/09/2020 | 1325 |
338 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00328 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội - Lớp 1 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2020 | 1325 |
339 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00215 | Bài tập thực hành Tiếng Việt Công nghệ giáo dục Lớp 1 - Tập 3 | ĐOÀN THỊ THUÝ HẠNH | 30/09/2020 | 1325 |
340 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00103 | VBT Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
341 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00041 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
342 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00202 | Bài tập thực hành Tiếng Việt Công nghệ giáo dục Lớp 1 - Tập 1 | ĐOÀN THỊ THUÝ HẠNH | 30/09/2020 | 1325 |
343 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00133 | Tiếng Việt Công nghệ giáo dục Lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 30/09/2020 | 1325 |
344 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00149 | Tiếng Việt Công nghệ giáo dục Lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 30/09/2020 | 1325 |
345 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00159 | Tiếng Việt Công nghệ giáo dục Lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 30/09/2020 | 1325 |
346 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00279 | Đạo Đức - Lớp 1 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
347 | Nguyễn Thị Oanh | | STK5-00035 | Các bài toán phân số và tỉ số- Lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 30/09/2020 | 1325 |
348 | Nguyễn Thị Oanh | | STK5-00011 | Toán nâng cao lớp 5 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
349 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK5-00124 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
350 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK5-00150 | VBT Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
351 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK5-00031 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
352 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00755 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 30/09/2020 | 1325 |
353 | Nguyễn Thị Oanh | | STKC-00013 | Dạy kể chuyện ở trường Tiểu Học | CHU HUY | 30/09/2020 | 1325 |
354 | Nguyễn Thị Oanh | | STKC-00019 | Dạy tập viết ở trường Tiểu Học | LÊ A | 30/09/2020 | 1325 |
355 | Nguyễn Thị Oanh | | STKC-00009 | Dạy kể chuyện ở trường Tiểu Học | CHU HUY | 30/09/2020 | 1325 |
356 | Nguyễn Thị Oanh | | STKC-00015 | Dạy tập viết ở trường Tiểu Học | LÊ A | 30/09/2020 | 1325 |
357 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK1-00171 | Tập Viết Công nghệ giáo dục Lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 30/09/2020 | 1325 |
358 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00079 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 - tập 1 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
359 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK2-00124 | Hướng dẫn học Tiếng Việt - Lớp 2 tập 1A | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
360 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK2-00132 | Hướng dẫn học Toán- Lớp 2 tập 1A | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
361 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00760 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
362 | Nguyễn Thị Oanh | | STKC-01031 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
363 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-00646 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
364 | Nguyễn Thị Oanh | | STK5-00040 | Hỏi - Đáp vè dạy học Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
365 | Nguyễn Thị Oanh | | STK5-00057 | Luyện từ và câu lớp 5 | CAO HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
366 | Nguyễn Thị Oanh | | STK5-00041 | Luyện từ và câu - Lớp 5 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 30/09/2020 | 1325 |
367 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00003 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 30/09/2020 | 1325 |
368 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00015 | VBT Toán nâng cao lớp 2 - T1 | ĐÀO NÃI | 30/09/2020 | 1325 |
369 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00039 | Bồi dưỡng Toán cho học sinh lớp 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/09/2020 | 1325 |
370 | Nguyễn Thị Oanh | | STK1-00016 | 500 bài tập toán chọn lọc 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 30/09/2020 | 1325 |
371 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00032 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt - Lớp 2 HK1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
372 | Nguyễn Thị Oanh | | SGK2-00078 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 2 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
373 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00053 | Gieo mầm tính cách - Tự tin | HÀ YÊN | 30/09/2020 | 1325 |
374 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00783 | Hồn Trương Ba ra hàng thịt | MINH PHONG | 30/09/2020 | 1325 |
375 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00786 | Nàng tiên gạo | MINH PHONG | 30/09/2020 | 1325 |
376 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00792 | Nghè hoá hổ | MINH PHONG | 30/09/2020 | 1325 |
377 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00746 | Ngưu Lang Chức Nữ | MINH PHONG | 30/09/2020 | 1325 |
378 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00512 | Quà mừng sinh nhật | LƯƠNG THỊ VUI | 30/09/2020 | 1325 |
379 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00957 | Tớ tìm hiểu nghề phi công | KHƯƠNG NHI | 30/09/2020 | 1325 |
380 | Nguyễn Thị Oanh | | STN-00927 | Tớ tìm hiểu nghề Luật Sư | THANH LAN | 30/09/2020 | 1325 |
381 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00027 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 2 HK1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/09/2020 | 1325 |
382 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00038 | Hướng dẫn làm bài tập Toán 3 | ĐÀO NÃI | 13/10/2020 | 1312 |
383 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00046 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 13/10/2020 | 1312 |
384 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00058 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh - Lớp 3 HK1 | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THUỲ | 13/10/2020 | 1312 |
385 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00048 | Kể chuyện gương dũng cảm | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 13/10/2020 | 1312 |
386 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00074 | Gieo mầm tính cách - Chia sẻ | VŨ THỊ THU NHI | 13/10/2020 | 1312 |
387 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00068 | Gieo mầm tính cách - Công bằng | HÀ YÊN | 13/10/2020 | 1312 |
388 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00064 | Gieo mầm tính cách - Hiếu thảo | HÀ YÊN | 13/10/2020 | 1312 |
389 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00066 | Hướng dẫn giải chi tiết violympic Toán 3 | PHẠM THÀNH CÔNG | 30/09/2020 | 1325 |
390 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00034 | Luyện từ và câu - lớp 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 30/09/2020 | 1325 |
391 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00075 | Luyện từ và câu lớp 3 | CAO HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
392 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00044 | 324 bài toán có lời văn 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 30/09/2020 | 1325 |
393 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00073 | Luyện tập làm văn lớp 3 | NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG | 30/09/2020 | 1325 |
394 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00050 | Toán nâng cao tiểu học - Quyển 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
395 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00027 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN DANH NINH | 30/09/2020 | 1325 |
396 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00056 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 2 tập hai | HOÀNG HÒA BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
397 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00070 | Em học giỏi luyện từ và câu lớp 3 | LÊ THỊ NGUYÊN | 30/09/2020 | 1325 |
398 | Nguyễn Thị Oanh | | STK2-00026 | Để học tốt Tiếng Việt 2 - Tập 2 | LÊ XUÂN ANH | 30/09/2020 | 1325 |
399 | Nguyễn Thị Oanh | | STK3-00068 | Hướng dẫn giải violympic Toán 3 | PHẠM VĂN CÔNG | 30/09/2020 | 1325 |
400 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00072 | Gieo mầm tính cách - Ngoan ngoãn | VŨ THỊ THU NHI | 30/09/2020 | 1325 |
401 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00061 | Gieo mầm tính cách - Tử tế | HÀ YÊN | 30/09/2020 | 1325 |
402 | Nguyễn Thị Oanh | | SDD-00086 | Những thói quen vàng - Thói quen tự lập | CHOI HYUNG MI | 30/09/2020 | 1325 |
403 | Nguyễn Thị Oanh | | SNV-01160 | Tự nhiên và xã hội lớp1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 29/10/2020 | 1296 |
404 | Nguyễn Văn Kiên | | SNV-00505 | Thể dục 4 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 08/10/2020 | 1317 |
405 | Phạm Đỗ Ngọc Bích | 5 A | STN-00100 | Chuyện kể về Mạnh Tử | TRẦN HÀ | 11/12/2020 | 1253 |
406 | Phạm Gia Bảo | 4 E | STN-00380 | Sức khoẻ và vệ sinh | RAE BAINS | 03/11/2020 | 1291 |
407 | Phạm Ngọc Ánh | 2 D | STN-00371 | Thế vận hội Olympic từ Aten đến Sydney | VĂN AN | 23/04/2021 | 1120 |
408 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00052 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
409 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00051 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
410 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00050 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
411 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00048 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
412 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00049 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
413 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00037 | An toàn giao thông 3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
414 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00053 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
415 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00055 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
416 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00034 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
417 | Phạm Thị Hiền | | SGK4-00085 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
418 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00066 | VBT Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
419 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00057 | VBT Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
420 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00122 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 3 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
421 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00125 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 3 - Tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
422 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00127 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 30/09/2020 | 1325 |
423 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00130 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 30/09/2020 | 1325 |
424 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00026 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
425 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00009 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
426 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00036 | An toàn giao thông 3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
427 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00038 | An toàn giao thông 3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
428 | Phạm Thị Hiền | | SGK3-00041 | An toàn giao thông 3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
429 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00337 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐINH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
430 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00014 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
431 | Phạm Thị Thu | | SNV-01026 | Lịch sử và địa lí | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/09/2020 | 1325 |
432 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00288 | Lịch sử và địa lí Lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/09/2020 | 1325 |
433 | Phạm Thị Thu | | SNV-01037 | kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN CHI | 30/09/2020 | 1325 |
434 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00070 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
435 | Phạm Thị Thu | | SNV-01024 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
436 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00285 | KHOA HỌC Lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
437 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00261 | Tiếng việt lớp 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
438 | Phạm Thị Thu | | SNV-01067 | Thiết kế bài giảng tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN TUÂN | 30/09/2020 | 1325 |
439 | Phạm Thị Thu | | SNV-01020 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
440 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00360 | Vở bài đạo đức lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 30/09/2020 | 1325 |
441 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00362 | Vở bài đạo đức lớp 5 | Lưu Thu Thuỷ | 30/09/2020 | 1325 |
442 | Phạm Thị Thu | | SGK5-00348 | Vở bài tập khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
443 | Trần Đức Hoà | | SNV-00563 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
444 | Trần Đức Hoà | | SNV-00629 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
445 | Trần Đức Hoà | | SNV-00555 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
446 | Trần Đức Hoà | | SNV-00478 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 29/09/2020 | 1326 |
447 | Trần Đức Hoà | | SNV-00476 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 29/09/2020 | 1326 |
448 | Trần Đức Hoà | | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
449 | Trần Đức Hoà | | STKC-01209 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 29/09/2020 | 1326 |
450 | Trần Đức Hoà | | SNV-00771 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 29/09/2020 | 1326 |
451 | Trần Đức Hoà | | SNV-00488 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
452 | Trần Đức Hoà | | SGK4-00012 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
453 | Trần Đức Hoà | | SGK1-00345 | Luyện tập tiếng việt lớp 4 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 29/09/2020 | 1326 |
454 | Trần Đức Hoà | | SNV-00544 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 5 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
455 | Trần Đức Hoà | | SNV-00453 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 4 | NGUYỄN QUÝ THAO | 29/09/2020 | 1326 |
456 | Trần Đức Hoà | | SNV-00757 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/09/2020 | 1326 |
457 | Trần Đức Hoà | | SNV-00758 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/09/2020 | 1326 |
458 | Trần Đức Hoà | | SNV-00602 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
459 | Trần Đức Hoà | | SGK5-00093 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 29/09/2020 | 1326 |
460 | Trần Đức Hoà | | SNV-00633 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
461 | Trần Đức Hoà | | SGK5-00073 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
462 | Trần Đức Hoà | | SNV-00626 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
463 | Trần Đức Hoà | | SGK5-00053 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
464 | Trần Đức Hoà | | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
465 | Trần Đức Hoà | | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
466 | Trần Đức Hoà | | SNV-00557 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
467 | Trần Đức Hoà | | SNV-00566 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2020 | 1326 |
468 | Trần Đức Hoà | | SNV-00650 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
469 | Trần Đức Hoà | | SGK5-00032 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
470 | Trần Đức Hoà | | SGK4-00037 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2020 | 1326 |
471 | Trần Đức Hoà | | SGK4-00057 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2020 | 1326 |
472 | Trần Đức Hoà | | SGK4-00005 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2020 | 1326 |
473 | Trần Gia Ngọc Nhàn | 5 A | STN-00610 | Tư Mã Thiên | BÙI TẤN TIẾN | 16/11/2020 | 1278 |
474 | Trần Nguyễn Hoài An | 2 D | STN-00472 | Chàng Y Ban | TRẦN HÀ | 23/04/2021 | 1120 |
475 | Trần Thị Học | | SNV-00969 | Tiếng việt lớp 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2020 | 1317 |
476 | Trần Thị Học | | SNV-00977 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2020 | 1317 |
477 | Trần Thị Học | | SNV-00978 | Lịch sử và địa lí lớp 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 08/10/2020 | 1317 |
478 | Trần Thị Học | | SNV-00999 | Đạo đức lớp 4 | LƯU THU THỦY | 08/10/2020 | 1317 |
479 | Trần Thị Học | | SGK4-00282 | Đạo đức lớp 4 | LƯU THU THỦY | 08/10/2020 | 1317 |
480 | Trần Thị Học | | SGK4-00249 | Lịch sử và Địa Lí Lớp 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 08/10/2020 | 1317 |
481 | Trần Thị Học | | SGK4-00230 | KHOA HỌC Lớp 4 | Bùi Phương Nga | 08/10/2020 | 1317 |
482 | Trần Thị Học | | SGK4-00224 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/10/2020 | 1317 |
483 | Trần Thị Học | | SGK4-00205 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/10/2020 | 1317 |
484 | Trần Thu Hiền | 5 D | SDD-00040 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 11/12/2020 | 1253 |
485 | Trần Văn Thành | 4 C | STN-00776 | Nàng Tô Thị | MINH PHONG | 23/11/2020 | 1271 |
486 | Vũ Thị Linh | | STK3-00031 | Học tốt Tiếng Việt, Ngữ pháp, Từ ngữ cơ bản và nâng cao | TRẦN CÔNG TÙNG | 08/10/2020 | 1317 |
487 | Vũ Thị Linh | | STK3-00057 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt - Lớp 3 HK2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/10/2020 | 1317 |
488 | Vũ Thị Linh | | STK3-00055 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 3 HK2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 08/10/2020 | 1317 |
489 | Vũ Thị Linh | | STK3-00054 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 3 HK1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 08/10/2020 | 1317 |
490 | Vũ Thị Linh | | SGK3-00019 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
491 | Vũ Thị Linh | | SGK3-00103 | VBT Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
492 | Vũ Thị Linh | | SNV-00419 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
493 | Vũ Thị Linh | | SNV-00428 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
494 | Vũ Thị Linh | | SNV-00402 | Thể dục 3 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 30/09/2020 | 1325 |
495 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00018 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
496 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00006 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
497 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00087 | VBT Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
498 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00055 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
499 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00125 | Hướng dẫn học Tiếng Việt - Lớp 2 tập 1A | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
500 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00057 | Tập viết 2 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
501 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00122 | Giáo dục An toàn giao thông - Lớp 2 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 30/09/2020 | 1325 |
502 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00109 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
503 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00127 | Hướng dẫn học Tiếng Việt - Lớp 2 tập 1B | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2020 | 1325 |
504 | Vũ Thị Linh | | SGK2-00026 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 30/09/2020 | 1325 |
505 | Vũ Thị Linh | | SGK1-00324 | Luyện tập toán 3 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
506 | Vũ Thị Linh | | SGK3-00100 | VBT Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
507 | Vũ Thị Linh | | SGK3-00025 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
508 | Vũ Thị Linh | | STKC-01207 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | trương công báo | 30/09/2020 | 1325 |
509 | Vũ Thị Linh | | SGK3-00144 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 3 ập 1 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
510 | Vũ Thị Linh | | SGK3-00151 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 3 ập 2 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
511 | Vũ Thị Linh | | STKC-00049 | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu Học | PHAN THIỀU | 30/09/2020 | 1325 |
512 | Vũ Thị Linh | | STKC-00043 | Dạy học ngữ pháp ở Tiểu Học | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
513 | Vũ Thị Linh | | STKC-00048 | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu Học | PHAN THIỀU | 30/09/2020 | 1325 |
514 | Vũ Thị Linh | | SNV-00411 | Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
515 | Vũ Thị Linh | | SNV-00427 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
516 | Vũ Thị Linh | | SNV-00433 | Bài soạn Toán 3 - Tập 2 | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ | 30/09/2020 | 1325 |
517 | Vũ Thị Linh | | SNV-00444 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
518 | Vũ Thị Linh | | SNV-00438 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2020 | 1325 |
519 | Vũ Thị Linh | | SNV-00439 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2020 | 1325 |
520 | Vũ Thị Linh | | SNV-00431 | Bài soạn Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN TRÍ | 30/09/2020 | 1325 |
521 | Vũ Thị Linh | | SNV-00423 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
522 | Vũ Thị Linh | | SNV-00336 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 - tập 2 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
523 | Vũ Thị Linh | | SNV-00432 | Bài soạn Toán 3 - Tập 1 | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ | 30/09/2020 | 1325 |
524 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK4-00313 | Vở bài tập tiếng việt lớp 4 tập1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
525 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
526 | Vũ Thị Mai Tiến | | SNV-00236 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông ở trường tiểu học | KIỀU ĐỨC THÀNH | 30/09/2020 | 1325 |
527 | Vũ Thị Mai Tiến | | SNV-00471 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 30/09/2020 | 1325 |
528 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00009 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
529 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00010 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
530 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00051 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
531 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00061 | Tập viết 2 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/09/2020 | 1325 |
532 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00095 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
533 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00099 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
534 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00070 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 30/09/2020 | 1325 |
535 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00085 | VBT Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
536 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00090 | VBT Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
537 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00103 | VBT Đạo đức 2 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
538 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
539 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00123 | Giáo dục An toàn giao thông - Lớp 2 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 30/09/2020 | 1325 |
540 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00047 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
541 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00046 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
542 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00045 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
543 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00041 | An toàn giao thông 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 30/09/2020 | 1325 |
544 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00111 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
545 | Vũ Thị Quyên | | SGK1-00296 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 30/09/2020 | 1325 |
546 | Vũ Thị Quyên | | SGK1-00302 | Luyện tập toán lớp 2 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 30/09/2020 | 1325 |
547 | Vũ Thị Quyên | | SGK1-00304 | Luyện tập tiếng việt lớp 2 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
548 | Vũ Thị Quyên | | SGK1-00310 | Luyện tập tiếng việt lớp 2 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 30/09/2020 | 1325 |
549 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00725 | thiết kế bài giảng toán lớp 2 tập 2 | NGUYỄN TUÂN | 30/09/2020 | 1325 |
550 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00160 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 2 tập 1 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
551 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00165 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 2 tập 2 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 30/09/2020 | 1325 |
552 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00151 | Em làm bài tập toán lớp 2 tập 1 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
553 | Vũ Thị Quyên | | SGK2-00157 | Em làm bài tập toán lớp 2 tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 30/09/2020 | 1325 |
554 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00369 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
555 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00368 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
556 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00341 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 2 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
557 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00353 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 30/09/2020 | 1325 |
558 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00375 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
559 | Vũ Thị Quyên | | SNV-00386 | Đạo đức 2 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
560 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00060 | VBT Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
561 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00068 | VBT Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
562 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00016 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2020 | 1325 |
563 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00021 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2020 | 1325 |
564 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00082 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
565 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00094 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
566 | Vũ Thị Thêu | | SGK3-00097 | VBT Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
567 | Vũ Thị Thêu | | SNV-00445 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2020 | 1325 |
568 | Vũ Thị Thêu | | SNV-00409 | Đạo đức 3 | LƯU THU THUỶ | 30/09/2020 | 1325 |
569 | Vũ Thị Thêu | | SNV-00395 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học - Lớp 3 | NGUYỄN QUÝ THAO | 30/09/2020 | 1325 |
570 | Vũ Thị Tứ | | SNV-01158 | Tự nhiên và xã hội lớp1 SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 29/10/2020 | 1296 |
571 | Vũ Xuân Lộc | 5 D | STN-00046 | Ba chàng lính ngự lâm | VŨ BỘI TUYỀN | 15/10/2020 | 1310 |